ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disparage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disparage


disparage /dis'pæridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
  gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…