ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disowns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disowns


disown /dis'oun/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
to disown one's signature → không thừa nhận chữ ký
  từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…