EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disowns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disowns
disown /dis'oun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
to disown one's signature
→ không thừa nhận chữ ký
từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)
← Xem thêm từ disownment
Xem thêm từ disparage →
Từ vựng liên quan
d
disown
is
iso
ow
own
owns
so
sow
sown
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…