ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disenchants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disenchants


disenchant /'disin'tʃɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…