EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disencumber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disencumber
disencumber /'disin'kʌmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại
← Xem thêm từ disenchants
Xem thêm từ disencumbered →
Từ vựng liên quan
be
cum
cumber
d
en
encumber
er
is
mb
mbe
se
sen
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…