EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Discounted cash flow yield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Discounted cash flow yield
Discounted cash flow yield
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu
+ Xem RATE OF RETURN.
← Xem thêm từ Discounted cash flow (DCF)
Xem thêm từ discountenance →
Từ vựng liên quan
as
ash
Cash
cash
co
count
counted
d
disc
disco
discount
discounted
el
eld
Flow
flow
is
lo
low
nt
ou
ow
sc
sh
ted
un
yield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…