ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Discounted cash flow yield

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Discounted cash flow yield


Discounted cash flow yield

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu
+ Xem RATE OF RETURN.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…