EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disbudding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disbudding
disbud
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây)
← Xem thêm từ disbudded
Xem thêm từ disburd →
Từ vựng liên quan
bud
budding
d
dd
din
ding
disbud
in
is
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…