ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ budding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng budding


budding /'bʌdiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nông nghiệp) sự ghép mắt

tính từ


  bắt đầu nảy nở (tài năng...)

Các câu ví dụ:

1. He described Vietnam’s budding animal welfare movement as nascent compared to the countries in which he has worked.


Xem tất cả câu ví dụ về budding /'bʌdiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…