EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buddy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buddy
buddy /'bʌdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân
← Xem thêm từ budding
Xem thêm từ budge →
Từ vựng liên quan
b
bud
dd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…