EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disburd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disburd
disburd /dis'bʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bấm chồi, tỉa chồi
← Xem thêm từ disbudding
Xem thêm từ disburden →
Từ vựng liên quan
bur
d
is
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…