EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disbelieves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disbelieves
disbelieve /'disbi'li:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không tin (ai, cái gì...)
nội động từ
hoài nghi
(+ in) không tin (ở cái gì...)
← Xem thêm từ disbeliever
Xem thêm từ disbelieving →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
belie
believe
believes
d
disbelieve
el
eve
eves
is
li
lie
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…