ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disbelieve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disbelieve


disbelieve /'disbi'li:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  không tin (ai, cái gì...)

nội động từ


  hoài nghi
  (+ in) không tin (ở cái gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…