EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disassociating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disassociating
disassociate /di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(+ from) phân ra, tách ra
(hoá học) phân tích, phân ly
← Xem thêm từ disassociates
Xem thêm từ disassociation →
Từ vựng liên quan
as
ass
assoc
associating
at
ci
cia
d
in
is
oc
sa
sas
sass
so
soc
ss
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…