EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disassimilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disassimilation
disassimilation /'disə'simi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự dị hoà
← Xem thêm từ disassembling
Xem thêm từ disassociate →
Từ vựng liên quan
as
ass
assimilation
at
d
ion
is
la
lat
lati
mi
mil
on
sa
sas
sass
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…