EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disassembling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disassembling
disassemble /'disə'sembl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(kỹ thuật) tháo ra, tháo rời
← Xem thêm từ disassembles
Xem thêm từ disassimilation →
Từ vựng liên quan
as
ass
assembling
bl
blin
d
em
in
is
li
ling
mb
sa
sas
sass
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…