EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
direct broadcast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
direct broadcast
direct broadcast
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phát thanh trực tiếp; truyền hình trực tiếp
← Xem thêm từ direct addressing
Xem thêm từ direct calling →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adc
as
ast
br
broad
broadcast
cast
d
dc
dire
direct
ec
ect
ire
re
rec
road
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…