ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilutee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilutee


dilutee /,dailju:'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…