EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dilutee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dilutee
dilutee /,dailju:'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy)
← Xem thêm từ diluted
Xem thêm từ diluteness →
Từ vựng liên quan
d
dilute
lute
tee
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…