ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilute


dilute /dai'lju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  loãng
dilute acid → axit loãng
  nhạt đi, phai (màu)
  (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất

ngoại động từ


  pha loãng, pha thêm nước
  làm nhạt đi, làm phai màu
  (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
to dilute zoal → làm giảm nhiệt tình
to dilute labour
  thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

@dilute
  làm loãng, pha loãng

Các câu ví dụ:

1. To make pickles, wash vegetables and fruits, cut them into small pieces, and then soak them in dilute salt water.


Xem tất cả câu ví dụ về dilute /dai'lju:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…