ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diluents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diluents


diluent /'diljuənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất làm loãng, chất pha loãng

tính từ


  làm loãng, pha loãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…