EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diluents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diluents
diluent /'diljuənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất làm loãng, chất pha loãng
tính từ
làm loãng, pha loãng
← Xem thêm từ diluent
Xem thêm từ dilute →
Từ vựng liên quan
d
diluent
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…