ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilly-dallied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilly-dallied


dilly-dally /'dilidæli/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

, (thông tục)
  lưỡng lự, do dự
  la cà, hay đà đẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…