EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diaphanous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diaphanous
diaphanous /dai'æfənəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trong mờ
← Xem thêm từ diaphaneity
Xem thêm từ diaphone →
Từ vựng liên quan
an
d
ha
han
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…