EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diaphone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diaphone
diaphone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau
← Xem thêm từ diaphanous
Xem thêm từ diaphoreses →
Từ vựng liên quan
d
ho
hon
hone
on
one
phon
phone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…