EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diapausing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diapausing
diapausing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động
← Xem thêm từ diapause
Xem thêm từ diapedetic →
Từ vựng liên quan
d
in
pa
pausing
si
sin
sing
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…