EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diapedetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diapedetic
diapedetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) xuyên mạch, thoát mạch
← Xem thêm từ diapausing
Xem thêm từ diaper →
Từ vựng liên quan
ape
aped
d
det
ic
pe
ped
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…