ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diaper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diaper


diaper /'daiəpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải kẻ hình thoi
  tã lót bằng vải kẻ hình thoi
  khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
  (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi

ngoại động từ


  in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
  trang trí hình thoi (trên tường...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…