EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devisor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devisor
devisor /,devi'zɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người làm di chúc
← Xem thêm từ devising
Xem thêm từ devisors →
Từ vựng liên quan
d
is
iso
or
so
vis
visor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…