ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devising


devise /di'vaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự để lại (bằng chúc thư)
  di sản (bất động sản)

ngoại động từ


  nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
to devise plans to do something → đặt kế hoạch làm việc gì
  bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
  (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)

@devise
  nghĩ ra, phát minh ra

Các câu ví dụ:

1.   With residents of both major cities in the country realizing that the air they breathe in is unhealthy, and that they are helpless in changing it, they are devising ways to coexist with it.


Xem tất cả câu ví dụ về devise /di'vaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…