ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devises


devise /di'vaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự để lại (bằng chúc thư)
  di sản (bất động sản)

ngoại động từ


  nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
to devise plans to do something → đặt kế hoạch làm việc gì
  bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
  (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)

@devise
  nghĩ ra, phát minh ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…