ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detailing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detailing


detailing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quân sự) việc đặc phái

Các câu ví dụ:

1. State media also said he paid a visit to an exhibit detailing the PLA's experience battling American-led forces during the Korean War.


Xem tất cả câu ví dụ về detailing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…