ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tailing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tailing


tailing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phần cuối
  (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…