EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tailings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tailings
tailings /'teiliɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phế phẩm, rác
trấu, hạt lép (sàng còn lại)
← Xem thêm từ tailing
Xem thêm từ tailless →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
in
li
ling
lings
t
ta
tail
tailing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…