EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denovo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denovo
denovo
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một lần nữa lại
a case tried
→xử vụ kiện lại
← Xem thêm từ denouncing
Xem thêm từ dens →
Từ vựng liên quan
d
den
en
no
nov
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…