ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denovo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denovo


denovo

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  một lần nữa lại
a case tried →xử vụ kiện lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…