denounce /di'nauns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty → tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Các câu ví dụ:
1. " Trump also issued a statement denouncing comments made in the book by Steve Bannon, saying that the former White House chief strategist had "lost his mind.
Xem tất cả câu ví dụ về denounce /di'nauns/