ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denomination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denomination


denomination /di,nɔmi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
  loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
to fall under a denomination → đứng vào loại, xếp vào loại
  giáo phái
money of small dedmominations
  tiền tệ

@denomination
  (toán kinh tế) sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)

Các câu ví dụ:

1. The denomination of typhoons, as tropical storms in the western North Pacific are called, is more recent and far more complicated, based on the input of 14 nations in the region.


Xem tất cả câu ví dụ về denomination /di,nɔmi'neiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…