ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denominating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denominating


denominate /di'nɔmineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho tên là, đặt tên là, gọi tên là

@denominate
  gọi tên, đặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…