EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denominating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denominating
denominate /di'nɔmineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho tên là, đặt tên là, gọi tên là
@denominate
gọi tên, đặt
← Xem thêm từ denominates
Xem thêm từ denomination →
Từ vựng liên quan
at
d
den
en
in
mi
min
no
nomina
nominating
om
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…