ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dendrochronological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dendrochronological


dendrochronological

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc khoa tính thời gian bằng các vòng trong cây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…