EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dendrochronological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dendrochronological
dendrochronological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc khoa tính thời gian bằng các vòng trong cây
← Xem thêm từ dendritically
Xem thêm từ dendrochronology →
Từ vựng liên quan
cal
ch
chronologic
chronological
d
den
en
end
gi
ic
lo
log
logic
logical
no
oc
och
on
ono
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…