EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Demand for exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Demand for exchange
Demand for exchange
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cầu ngoại tệ.
← Xem thêm từ Demand deposits
Xem thêm từ Demand for inflation →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ch
cha
change
d
dem
Demand
demand
em
EMA
ex
Exchange
exchange
for
ha
han
hang
ma
man
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…