EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehypnotization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehypnotization
dehypnotization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giải thôi miên
← Xem thêm từ dehypnotise
Xem thêm từ dehypnotize →
Từ vựng liên quan
at
d
eh
hyp
hypnotization
ion
no
not
on
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…