EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehypnotise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehypnotise
dehypnotise /'di:'hipnətaiz/ (dehypnotize) /'di:'hipnətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giải thôi miên
← Xem thêm từ dehypnotisation
Xem thêm từ dehypnotization →
Từ vựng liên quan
d
eh
hyp
hypnotise
is
no
not
ot
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…