EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypnotization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypnotization
hypnotization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thôi miên
sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên
← Xem thêm từ hypnotists
Xem thêm từ hypnotize →
Từ vựng liên quan
at
h
hyp
ion
no
not
on
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…