EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deep-mouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deep-mouthed
deep-mouthed /'di:p'mauðd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
oang oang, vang vang
sủa ầm ĩ (chó)
← Xem thêm từ deep-mined
Xem thêm từ deep-read →
Từ vựng liên quan
d
dee
deep
ep
he
mo
mouth
mouthed
ou
out
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…