EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deep-read
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deep-read
deep-read /'di:p'red/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
to be deep read in literature
→ hiểu rộng biết nhiều về văn học
← Xem thêm từ deep-mouthed
Xem thêm từ deep-rooted →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dee
deep
ea
ep
re
read
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…