ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deep-read

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deep-read


deep-read /'di:p'red/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
to be deep read in literature → hiểu rộng biết nhiều về văn học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…