EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deep-mined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deep-mined
deep-mined
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về than) khai thác từ lòng đất sâu
← Xem thêm từ deep-laid
Xem thêm từ deep-mouthed →
Từ vựng liên quan
d
dee
deep
ep
in
mi
min
mine
mined
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…