ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deep-mined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deep-mined


deep-mined

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…