ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decretory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decretory


decretory /di'kri:tiv/ (decretory) /di'kri:təri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…