ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decrial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decrial


decrial /di'kraiəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm giảm giá trị
  sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…