EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decrial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decrial
decrial /di'kraiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm giảm giá trị
sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích
← Xem thêm từ decretory
Xem thêm từ decried →
Từ vựng liên quan
d
dec
ec
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…