EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decretive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decretive
decretive /di'kri:tiv/ (decretory) /di'kri:təri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ
← Xem thêm từ decretion
Xem thêm từ decretory →
Từ vựng liên quan
d
dec
ec
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…