ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decoy-ship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decoy-ship


decoy-ship /di'kɔiʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…