EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decoy-ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decoy-ship
decoy-ship /di'kɔiʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch
← Xem thêm từ decoy-duck
Xem thêm từ decoyed →
Từ vựng liên quan
co
coy
d
dec
decoy
ec
hi
hip
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…