ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coy


coy /kɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
  cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
to be coy of speech
  ăn nói giữ gìn, ít nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…