EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coy
coy /kɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
to be coy of speech
ăn nói giữ gìn, ít nói
← Xem thêm từ coxy
Xem thêm từ coyer →
Từ vựng liên quan
c
co
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…