ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coxy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coxy


coxy /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự phụ, tự mãn, vênh váo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…