ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decoy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decoy


decoy /di'kɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
  chim mồi
  cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)
  bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)

ngoại động từ


  đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
  (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…