ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decompound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decompound


decompound /,di:kəm'paund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& danh từ
  (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…